[giaban]61,500 đ[/giaban]
[giacu]65,500 đ[/giacu]
[tomtat] [/tomtat]
[chitiet]
Giải pháp tưới phủ, tưới cảnh quan ở ngoài trời
Đặc tính sản phẩm
Ứng dụng
[/chitiet]
[hot] Hàng mới [/hot]
[kythuat]
[video]
[/video]
[danhgia][/danhgia]
[giacu]65,500 đ[/giacu]
[tomtat] [/tomtat]
[chitiet]
Giải pháp tưới phủ, tưới cảnh quan ở ngoài trời
- Ø Khoảng cách lắp đặt béc lên đến 12m.Ø Đầu béc nhỏ gọn, chắc chắn, kín bảo vệ cấu trúc bên trong béc.Ø Họng phun dạng lưỡi.Ø Có thể điều chỉnh lưu lượng (F.R).Ø Lưu lượng béc tưới lớn.Ø Vòi phun màu nâu được lắp đặt xung quanh vườn.
Ứng dụng
- Ø Hệ thống tưới áp dụng cho cây trồng ngoài trời, nhà kính, tưới cảnh quan.
[hot] Hàng mới [/hot]
[kythuat]
Thông tin kỹ thuật
[/kythuat]
BẢNG HIỆU SUẤT – SUPER 10
Thể hiện lượng nước (mm/h) và độ đồng đều cột (CU) theo các khoảng cách béc khác nhau
Thể hiện lượng nước (mm/h) và độ đồng đều cột (CU) theo các khoảng cách béc khác nhau
Màu họng
|
P
(bar)
|
Q
(l/h)
|
D
(m) |
Lượng nước (mm/hr) – khoảng cách lắp đặt (m)
| |||||
9×9
|
9×10
|
10×10
|
9×12
|
10×12
|
12×12
| ||||
Xanh dương
|
2.5
|
360
|
17.0
|
4.5
|
4
|
3.6
| |||
3.0
|
395
|
17.0
|
4.8
|
4.4
|
3.9
| ||||
3.5
|
425
|
16.5
|
5.2
|
4.7
|
4.2
| ||||
4.0
|
455
|
16.0
|
5.6
|
5.1
|
4.6
| ||||
F.R.
|
3.0-5.0
|
360
|
18.0
|
4.5
|
4
|
3.6
| |||
Vàng
|
2.5
|
450
|
20.0
|
5.5
|
5
|
4.5
|
4.1
|
3.7
|
3.1
|
3.0
|
495
|
20.0
|
6.1
|
5.5
|
4.9
|
4.6
|
4.1
|
3.4
| |
3.5
|
530
|
19.5
|
6.5
|
5.9
|
5.3
|
4.9
|
4.4
|
3.7
| |
4.0
|
570
|
19.0
|
7
|
6.3
|
5.7
|
5.3
|
4.7
|
3.9
| |
F.R.
|
3.0-5.0
|
450
|
20.0
|
5.5
|
5
|
4.5
|
4.2
|
3.7
|
3.1
|
Xanh lá
|
2.5
|
550
|
20.0
|
6.7
|
6
|
5.4
|
5
|
4.5
|
3.8
|
3.0
|
600
|
20.0
|
7.4
|
6.7
|
6
|
5.6
|
5
|
4.2
| |
3.5
|
650
|
20.0
|
8
|
7.2
|
6.5
|
6
|
5.4
|
4.5
| |
4.0
|
695
|
19.5
|
8.6
|
7.7
|
6.9
|
6.4
|
5.8
|
4.8
| |
F.R.
|
3.0-5.0
|
550
|
20.0
|
6.8
|
6.1
|
5.5
|
5.1
|
4.6
|
3.8
|
Đỏ
|
2.5
|
670
|
20.5
|
8.2
|
7.4
|
6.6
|
6.1
|
5.5
|
4.6
|
3.0
|
735
|
20.5
|
9
|
8.1
|
7.3
|
6.8
|
6.1
|
5.1
| |
3.5
|
790
|
20.0
|
9.7
|
8.7
|
7.8
|
7.3
|
6.5
|
5.4
| |
4.0
|
850
|
20.0
|
10.4
|
9.4
|
8.4
|
7.8
|
7
|
5.9
| |
F.R.
|
3.0-5.0
|
670
|
20.5
|
8.2
|
7.4
|
6.6
|
6.2
|
5.5
|
4.6
|
[video]
[/video]
[danhgia][/danhgia]